Có 3 kết quả:

逃逸 táo yì ㄊㄠˊ ㄧˋ陶艺 táo yì ㄊㄠˊ ㄧˋ陶藝 táo yì ㄊㄠˊ ㄧˋ

1/3

táo yì ㄊㄠˊ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to escape
(2) to run away
(3) to abscond

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

ceramic art

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

ceramic art

Bình luận 0